Có 2 kết quả:
这样 zhè yàng ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ • 這樣 zhè yàng ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this kind of
(2) so
(3) this way
(4) like this
(5) such
(2) so
(3) this way
(4) like this
(5) such
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this kind of
(2) so
(3) this way
(4) like this
(5) such
(2) so
(3) this way
(4) like this
(5) such
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0